Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 11/2023

Thị Trường Số Lượng
(tấn)
Trị Giá
(USD/tấn)
Chiếm
(%)
Philippines 245.009 166.748.625 40,80%
Indonesia 109.575 69.768.681 18,25%
Ivory Coast 50.897 33.181.827 8,48%
Malaysia 31.736 17.498.092 5,29%
Cuba 30.475 20.158.488 5,08%
Ghana 24.977 18.267.116 4,16%
China 11.658 6.997.559 1,94%
Singapore 5.520 3.802.727 0,92%
Australia 4.976 3.693.115 0,83%
Mozambique 4.580 3.165.933 0,76%
Hongkong 3.848 2.533.935 0,64%
United Arab Emirates 3.817 2.768.842 0,64%
United States of America 3.030 2.603.491 0,50%
Taiwan 2.016 1.255.669 0,34%
Saudi Arabia 1.760 1.345.151 0,29%
Poland 1.235 863.895 0,21%
Netherlands 799 645.295 0,13%
South Africa 619 438.878 0,10%
France 516 423.612 0,09%
Belgium 500 257.500 0,08%
Russia 300 233.873 0,05%
Spain 240 187.748 0,04%
Turkey 193 151.963 0,03%
Laos 136 78.143 0,02%
East Timor 130 98.150 0,02%
Ukraine 70 56.338 0,01%
Bangladesh 49 37.278 0,01%
Iraq 26 20.378 0,00%
Chile 20 20.330 0,00%
Các nước khác 61.774 43.042.700 10,29%
TỔNG CỘNG 600.481 400.345.332 100,00%

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *