Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 08/2022

Thị Trường Số Lượng
(tấn)
Trị Giá
(USD/tấn)
Chiếm
(%)
Philippines 309.543 138.209.014 43,11%
Ivory Coast 92.958 44.224.725 12,95%
Ghana 72.493 37.929.383 10,10%
China 54.223 26.473.688 7,55%
Malaysia 34.428 15.351.958 4,79%
Cuba 30.450 12.890.781 4,24%
Indonesia 8.475 4.133.825 1,18%
Singapore 8.260 4.539.497 1,15%
Hongkong 6.425 3.809.957 0,89%
Mozambique 4.282 2.518.943 0,60%
Australia 2.929 2.018.817 0,41%
United Arab Emirates 2.707 1.617.984 0,38%
Saudi Arabia 2.513 1.584.915 0,35%
Taiwan 1.480 724.576 0,21%
United States of America 1.408 1.038.978 0,20%
Netherlands 1.080 664.061 0,15%
Laos 1.050 517.001 0,15%
France 465 339.794 0,06%
Senegal 382 213.785 0,05%
Russia 362 249.639 0,05%
South Africa 254 174.499 0,04%
Papua New Guinea 222 159.740 0,03%
Angola 180 82.872 0,03%
East Timor 128 67.801 0,02%
Bangladesh 106 70.070 0,01%
Turkey 96 99.964 0,01%
Spain 44 31.108 0,01%
Belgium 18 22.248 0,00%
Các nước khác 81.120 39.797.043 11,30%
TỔNG CỘNG 718.081 339.556.665 100,00%

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *