Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 07/2023

Thị Trường Số Lượng
(tấn)
Trị Giá
(USD/tấn)
Chiếm
(%)
Philippines 242.847 129.140.263 36,75%
Indonesia 109.974 55.964.577 16,64%
Ivory Coast 89.678 48.385.259 13,57%
Ghana 49.836 29.665.864 7,54%
China 41.787 23.148.458 6,32%
Malaysia 35.807 18.367.496 5,42%
Singapore 12.011 7.179.616 1,82%
Mozambique 6.436 3.917.755 0,97%
Hongkong 5.389 3.181.219 0,82%
United Arab Emirates 4.187 2.678.769 0,63%
East Timor 4.076 772.229 0,62%
Australia 3.576 2.570.182 0,54%
Laos 3.286 1.899.213 0,50%
United States of America 3.163 2.369.317 0,48%
Saudi Arabia 2.307 1.579.057 0,35%
Poland 1.858 1.239.059 0,28%
Taiwan 1.807 1.009.097 0,27%
Turkey 1.399 892.025 0,21%
Netherlands 1.144 793.322 0,17%
Belgium 1.024 531.971 0,15%
South Africa 757 501.161 0,11%
Tanzania 750 491.250 0,11%
France 484 347.918 0,07%
Russia 394 291.471 0,06%
Spain 255 208.886 0,04%
Angola 50 38.554 0,01%
Các nước khác 34.451 24.263.138 5,21%
TỔNG CỘNG 660.738 362.660.136 100,00%

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *