Loại Hàng | Tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh Long An |
Tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh Cần Thơ |
Tỉnh An Giang |
Tỉnh Bạc Liêu |
Tỉnh Kiên Giang |
Giá cao nhất |
Giá BQ | |||||||
08/08 | +/- | 08/08 | +/- | 08/08 | +/- | 08/08 | +/- | 08/08 | +/- | 08/08 | +/- | 08/08 | +/- | |||
Lúa Tươi Tại Ruộng | ||||||||||||||||
Hạt dài | 7.250 | 200 | 7.750 | 300 | 7.600 | 250 | 7.700 | 350 | 7.900 | 400 | 7.950 | 200 | 8.000 | 150 | 8.000 | 7.736 |
Lúa thường | 7.150 | 200 | 7.550 | 300 | 7.375 | 125 | 7.500 | 250 | 7.800 | 400 | 7.750 | 300 | 7.250 | 100 | 7.800 | 7.482 |
Lúa Khô/Ướt Tại Kho | ||||||||||||||||
Hạt dài | 8.650 | 200 | 9.650 | 300 | 9.225 | 275 | 9.700 | 350 | 9.700 | 400 | 9.800 | 250 | 9.800 | 9.454 | ||
Lúa thường | 8.450 | 200 | 9.450 | 300 | 8.700 | 125 | 9.550 | 400 | 9.600 | 400 | 8.950 | 100 | 9.600 | 9.117 | ||
Gạo Nguyên Liệu | ||||||||||||||||
Lứt loại 1 | 11.650 | 400 | 12.000 | 650 | 12.150 | 200 | 12.200 | 500 | 12.000 | 300 | 12.350 | 200 | 12.350 | 12.058 | ||
Lứt loại 2 | 11.550 | 400 | 11.350 | 400 | 11.650 | 300 | 11.500 | 250 | 11.450 | 100 | 11.650 | 200 | 11.250 | 200 | 11.650 | 11.486 |
Xát trắng loại 1 | 14.000 | 550 | 14.200 | 550 | 13.900 | 350 | 14.350 | 600 | 14.750 | 300 | 14.750 | 14.240 | ||||
Xát trắng loại 2 | 13.450 | 300 | 13.750 | 225 | 13.550 | 250 | 13.550 | – | 13.350 | 100 | 13.750 | 13.530 | ||||
Phụ Phẩm | ||||||||||||||||
Tấm 1/2 | 10.950 | 1000 | 9.450 | – | 9.400 | 50 | 10.050 | 750 | 9.300 | 250 | 10.050 | 100 | 9.950 | 400 | 10.950 | 9.879 |
Tấm 2/3 | 8.650 | 100 | 9.300 | 200 | 8.150 | – | 8.250 | – | 9.300 | 8.588 | ||||||
Tấm 3/4 | 8.050 | – | 8.100 | 150 | 8.250 | 50 | 8.250 | 8.133 | ||||||||
Cám xát | 7.050 | – | 7.150 | – | 7.300 | – | 7.250 | 50 | 7.050 | -200 | 7.350 | 50 | 7.050 | 100 | 7.350 | 7.171 |
Cám lau | 7.050 | – | 7.100 | 50 | 7.300 | – | 7.250 | 50 | 7.050 | -200 | 7.350 | 50 | 7.150 | 100 | 7.350 | 7.179 |
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn | ||||||||||||||||
5% | 13.800 | 200 | 13.850 | 150 | 14.150 | 250 | 13.800 | – | 13.800 | – | 14.150 | 250 | 13.850 | – | 14.150 | 13.914 |
10% | 13.750 | 150 | 13.400 | – | 13.750 | 13.575 | ||||||||||
15% | 13.600 | 200 | 13.650 | 150 | 13.950 | 250 | 13.200 | – | 13.950 | 250 | 13.550 | 100 | 13.950 | 13.650 | ||
20% | 12.900 | -100 | 12.900 | 12.900 | ||||||||||||
25% | 13.400 | 200 | 13.050 | 150 | 13.750 | 250 | 12.700 | -100 | 13.750 | 250 | 13.150 | 100 | 13.750 | 13.300 |
Bài liên quan

Giá lúa gạo nội địa ngày 29/06/2023-06/07/2023
Loại Hàng TỉnhTiền Giang TỉnhLong An Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Cần Thơ TỉnhAn Giang TỉnhBạc Liêu TỉnhKiên Giang Giá cao…

Giá lúa gạo nội địa ngày 15/08/2024-22/08/2024
Loại Hàng TỉnhTiền Giang TỉnhLong An Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Cần Thơ TỉnhAn Giang TỉnhBạc Liêu TỉnhKiên Giang Giá cao…

Giá lúa gạo nội địa ngày 25/04/2024-02/05/2024
Loại Hàng TỉnhTiền Giang TỉnhLong An Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Cần Thơ TỉnhAn Giang TỉnhBạc Liêu TỉnhKiên Giang Giá cao…