Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 31/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 498 502
  5% tấm 486 490
  25% tấm 467 471
  Hom Mali 92% 1124 1128
  Gạo đồ 100% Stxd 499 503
  A1 Super 421 425
VIỆT NAM 5% tấm 524 528
  25% tấm 495 499
  Jasmine 672 676
  100% tấm 427 431
ẤN ĐỘ 5% tấm 444 448
  25% tấm 433 437
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 439 443
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 461 465
  25% tấm 423 427
  100% tấm Stxd 385 389
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 503 507
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 847 851

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *