Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 31/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 667 671
  5% tấm 653 657
  25% tấm 585 589
  Hom Mali 92% 867 871
  Gạo đồ 100% Stxd 641 645
  A1 Super 482 486
VIỆT NAM 5% tấm 639 643
  25% tấm 612 616
  Jasmine 715 719
  100% tấm 534 538
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 539 543
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 637 641
  25% tấm 585 589
  100% tấm Stxd 469 473
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 615 619
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 738 742
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *