Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 30/09/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 565 588
  5% tấm 553 573
  25% tấm 515 525
  Hom Mali 92% 1036 944
  Gạo đồ 100% Stxd 560 582
  A1 Super 462 455
VIỆT NAM 5% tấm 562 582
  25% tấm 530 549
  Jasmine 689 671
  100% tấm 454 444
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 529 532
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 532 543
  25% tấm 501 510
  100% tấm Stxd 424 433
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 521 534
MỸ 4% tấm 788 781
  15% tấm (Sacked) 643 772
  Gạo đồ 4% tấm 813 781
  Calrose 4% tấm 863 880

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *