Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 30/07/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 584
  5% tấm 566 570
  25% tấm 515 519
  Hom Mali 92% 882 886
  Gạo đồ 100% Stxd 568 572
  A1 Super 435 439
VIỆT NAM 5% tấm 559 563
  25% tấm 525 529
  Jasmine 642 646
  100% tấm 443 447
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 536 540
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 574 578
  25% tấm 540 544
  100% tấm Stxd 445 449
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 565 569
MỸ 4% tấm 778 782
  15% tấm (Sacked) 768 772
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 873 877

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *