Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 29/04/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 593 597
  5% tấm 580 584
  25% tấm 530 534
  Hom Mali 92% 836 840
  Gạo đồ 100% Stxd 576 580
  A1 Super 459 463
VIỆT NAM 5% tấm 577 581
  25% tấm 554 558
  Jasmine 661 665
  100% tấm 480 484
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 537 541
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 573 577
  25% tấm 545 549
  100% tấm Stxd 454 458
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 604 608
MỸ 4% tấm 800 804
  15% tấm (Sacked) 766 770
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 892 896

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *