Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 29/03/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 609 613
  5% tấm 593 597
  25% tấm 549 553
  Hom Mali 92% 837 841
  Gạo đồ 100% Stxd 595 599
  A1 Super 472 476
VIỆT NAM 5% tấm 582 586
  25% tấm 558 562
  Jasmine 671 675
  100% tấm 478 482
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 551 555
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 605 609
  25% tấm 558 562
  100% tấm Stxd 470 474
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 620 624
MỸ 4% tấm 800 804
  15% tấm (Sacked) 766 770
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 944 948

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *