(Nguồn: Oryza) | |||
QUỐC GIA | LOẠI GẠO | GIÁ (USD/MT, FOB) | |
THÁI LAN | Gạo trắng 100% B | 505 | 509 |
5% tấm | 493 | 497 | |
25% tấm | 450 | 454 | |
Hom Mali 92% | 972 | 976 | |
Gạo đồ 100% Stxd | 500 | 504 | |
A1 Super | 397 | 401 | |
VIỆT NAM | 5% tấm | 520 | 524 |
25% tấm | 485 | 489 | |
Jasmine | 691 | 695 | |
100% tấm | 410 | 414 | |
ẤN ĐỘ | 5% tấm | 453 | 457 |
25% tấm | 437 | 441 | |
Gạo đồ 5% tấm Stxd | 446 | 450 | |
100% tấm Stxd | n/a | n/a | |
PAKISTAN | 5% tấm | 455 | 459 |
25% tấm | 421 | 425 | |
100% tấm Stxd | 376 | 380 | |
MIẾN ĐIỆN | 5% tấm | 502 | 506 |
MỸ | 4% tấm | 758 | 762 |
15% tấm (Sacked) | 763 | 767 | |
Gạo đồ 4% tấm | 798 | 802 | |
Calrose 4% tấm | 809 | 813 |
Bài liên quan

Giá lúa gạo nội địa ngày 10/11/2022-17/11/2022
Loại Hàng TỉnhTiền Giang TỉnhLong An Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Cần Thơ TỉnhAn Giang TỉnhBạc Liêu TỉnhKiên Giang Giá cao…
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 13/01/2025
(Nguồn: Oryza) QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB) THÁI LAN Gạo trắng 100% B 488 492 5% tấm…

Giá lúa gạo nội địa ngày 14/12/2023-21/12/2023
Loại Hàng TỉnhTiền Giang TỉnhLong An Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Cần Thơ TỉnhAn Giang TỉnhBạc Liêu TỉnhKiên Giang Giá cao…