Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 28/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 501 505
  5% tấm 488 492
  25% tấm 470 474
  Hom Mali 92% 1124 1128
  Gạo đồ 100% Stxd 502 506
  A1 Super 425 429
VIỆT NAM 5% tấm 524 528
  25% tấm 497 501
  Jasmine 674 678
  100% tấm 427 431
ẤN ĐỘ 5% tấm 444 448
  25% tấm 433 437
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 439 443
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 464 468
  25% tấm 427 431
  100% tấm Stxd 387 391
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 503 507
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 847 851

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *