Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 25/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 512 516
  5% tấm 498 502
  25% tấm 480 484
  Hom Mali 92% 1120 1124
  Gạo đồ 100% Stxd 512 516
  A1 Super 429 433
VIỆT NAM 5% tấm 528 532
  25% tấm 500 504
  Jasmine 676 680
  100% tấm 430 434
ẤN ĐỘ 5% tấm 449 453
  25% tấm 443 447
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 449 453
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 469 473
  25% tấm 435 439
  100% tấm Stxd 392 396
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 506 510
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *