Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 24/04/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 591 595
  5% tấm 579 583
  25% tấm 529 533
  Hom Mali 92% 833 837
  Gạo đồ 100% Stxd 577 581
  A1 Super 458 462
VIỆT NAM 5% tấm 578 582
  25% tấm 553 557
  Jasmine 662 666
  100% tấm 470 474
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 537 541
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 576 580
  25% tấm 545 549
  100% tấm Stxd 456 460
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 610 614
MỸ 4% tấm 795 799
  15% tấm (Sacked) 758 762
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 892 896

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *