Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 23/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 526 530
  5% tấm 510 514
  25% tấm 484 488
  Hom Mali 92% 1111 1115
  Gạo đồ 100% Stxd 525 529
  A1 Super 433 437
VIỆT NAM 5% tấm 532 536
  25% tấm 504 508
  Jasmine 677 681
  100% tấm 432 436
ẤN ĐỘ 5% tấm 488 492
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 489 493
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 476 480
  25% tấm 444 448
  100% tấm Stxd 395 399
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 506 510
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *