Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 23/01/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 466 470
  5% tấm 453 457
  25% tấm 422 426
  Hom Mali 92% 916 920
  Gạo đồ 100% Stxd 468 472
  A1 Super 378 382
VIỆT NAM 5% tấm 413 417
  25% tấm 387 391
  Jasmine 563 567
  100% tấm 330 334
ẤN ĐỘ 5% tấm 429 433
  25% tấm 413 417
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 424 428
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 443 447
  25% tấm 413 417
  100% tấm Stxd 359 363
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 472 476
MỸ 4% tấm 736 740
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 793 797
  Calrose 4% tấm 785 789

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *