Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 23/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 662 666
  5% tấm 648 652
  25% tấm 581 585
  Hom Mali 92% 877 881
  Gạo đồ 100% Stxd 641 645
  A1 Super 483 487
VIỆT NAM 5% tấm 652 656
  25% tấm 617 621
  Jasmine 732 736
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 528 532
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 625 629
  25% tấm 562 566
  100% tấm Stxd 469 473
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 609 613
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *