Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 22/11/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 501 505
  5% tấm 490 494
  25% tấm 452 456
  Hom Mali 92% 967 971
  Gạo đồ 100% Stxd 499 503
  A1 Super 398 402
VIỆT NAM 5% tấm 522 526
  25% tấm 485 489
  Jasmine 688 692
  100% tấm 410 414
ẤN ĐỘ 5% tấm 452 456
  25% tấm 438 442
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 446 450
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 458 462
  25% tấm 421 425
  100% tấm Stxd 376 380
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 500 504
MỸ 4% tấm 758 762
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 812 816

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *