Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 22/03/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 617 621
  5% tấm 602 606
  25% tấm 554 558
  Hom Mali 92% 844 848
  Gạo đồ 100% Stxd 604 608
  A1 Super 477 481
VIỆT NAM 5% tấm 592 596
  25% tấm 563 567
  Jasmine 672 676
  100% tấm 481 485
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 549 553
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 605 609
  25% tấm 561 565
  100% tấm Stxd 470 474
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 620 624
MỸ 4% tấm 800 804
  15% tấm (Sacked) 766 770
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 944 948

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *