Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 19/11/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 497 501
  5% tấm 487 491
  25% tấm 452 456
  Hom Mali 92% 969 973
  Gạo đồ 100% Stxd 497 501
  A1 Super 397 401
VIỆT NAM 5% tấm 518 522
  25% tấm 484 488
  Jasmine 684 688
  100% tấm 410 414
ẤN ĐỘ 5% tấm 450 454
  25% tấm 435 439
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 442 446
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 453 457
  25% tấm 413 417
  100% tấm Stxd 376 380
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 498 502
MỸ 4% tấm 758 762
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 822 826

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *