Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 19/02/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 637 641
  5% tấm 623 627
  25% tấm 569 573
  Hom Mali 92% 868 872
  Gạo đồ 100% Stxd 620 624
  A1 Super 482 486
VIỆT NAM 5% tấm 638 642
  25% tấm 612 616
  Jasmine 702 706
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 543 547
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 619 623
  25% tấm 560 564
  100% tấm Stxd 463 467
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 624 628
MỸ 4% tấm 761 765
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 791 795
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *