Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 18/11/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 493 497
  5% tấm 483 487
  25% tấm 449 453
  Hom Mali 92% 989 993
  Gạo đồ 100% Stxd 499 503
  A1 Super 401 405
VIỆT NAM 5% tấm 517 521
  25% tấm 483 487
  Jasmine 677 681
  100% tấm 408 412
ẤN ĐỘ 5% tấm 448 452
  25% tấm 434 438
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 441 445
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 453 457
  25% tấm 413 417
  100% tấm Stxd 376 380
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 495 499
MỸ 4% tấm 758 762
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 822 826

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *