Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 18/09/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 580 588
  5% tấm 564 573
  25% tấm 520 525
  Hom Mali 92% 1024 944
  Gạo đồ 100% Stxd 566 582
  A1 Super 462 455
VIỆT NAM 5% tấm 565 582
  25% tấm 535 549
  Jasmine 686 671
  100% tấm 455 444
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 529 532
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 536 543
  25% tấm 508 510
  100% tấm Stxd 422 433
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 524 534
MỸ 4% tấm 756 781
  15% tấm (Sacked) 643 772
  Gạo đồ 4% tấm 815 781
  Calrose 4% tấm 863 880

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *