Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 18/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 661 665
  5% tấm 647 651
  25% tấm 581 585
  Hom Mali 92% 878 882
  Gạo đồ 100% Stxd 639 643
  A1 Super 484 488
VIỆT NAM 5% tấm 652 656
  25% tấm 617 621
  Jasmine 737 741
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 527 531
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 618 622
  25% tấm 556 560
  100% tấm Stxd 470 474
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 609 613
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *