Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 17/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 654 658
  5% tấm 641 645
  25% tấm 577 581
  Hom Mali 92% 871 875
  Gạo đồ 100% Stxd 638 642
  A1 Super 486 490
VIỆT NAM 5% tấm 653 657
  25% tấm 614 618
  Jasmine 736 740
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 514 518
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 623 627
  25% tấm 559 563
  100% tấm Stxd 469 473
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 605 609
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *