Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 16/12/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 517 521
  5% tấm 505 509
  25% tấm 457 461
  Hom Mali 92% 961 965
  Gạo đồ 100% Stxd 510 514
  A1 Super 399 403
VIỆT NAM 5% tấm 509 513
  25% tấm 477 481
  Jasmine 689 693
  100% tấm 405 409
ẤN ĐỘ 5% tấm 449 453
  25% tấm 433 437
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 441 445
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 454 458
  25% tấm 423 427
  100% tấm Stxd 369 373
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 502 506
MỸ 4% tấm 754 758
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 795 799
  Calrose 4% tấm 815 819

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *