Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 15/11/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 494 498
  5% tấm 482 486
  25% tấm 450 454
  Hom Mali 92% 987 991
  Gạo đồ 100% Stxd 498 502
  A1 Super 403 407
VIỆT NAM 5% tấm 517 521
  25% tấm 488 492
  Jasmine 673 677
  100% tấm 423 427
ẤN ĐỘ 5% tấm 448 452
  25% tấm 434 438
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 439 443
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 451 455
  25% tấm 413 417
  100% tấm Stxd 376 380
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 499 503
MỸ 4% tấm 758 762
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 776 780
  Calrose 4% tấm 825 829

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *