Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 15/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 522 526
  5% tấm 498 502
  25% tấm 480 484
  Hom Mali 92% 1107 1111
  Gạo đồ 100% Stxd 519 523
  A1 Super 436 440
VIỆT NAM 5% tấm 537 541
  25% tấm 509 513
  Jasmine 680 684
  100% tấm 439 443
ẤN ĐỘ 5% tấm 488 492
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 490 494
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 481 485
  25% tấm 440 444
  100% tấm Stxd 394 398
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 505 509
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 813 817
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *