Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 15/04/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 586 590
  5% tấm 575 579
  25% tấm 529 533
  Hom Mali 92% 833 837
  Gạo đồ 100% Stxd 575 579
  A1 Super 457 461
VIỆT NAM 5% tấm 578 582
  25% tấm 549 553
  Jasmine 667 671
  100% tấm 480 484
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 544 548
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 587 591
  25% tấm 549 553
  100% tấm Stxd 460 464
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 616 620
MỸ 4% tấm 795 799
  15% tấm (Sacked) 758 762
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 890 894

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *