(Nguồn: Oryza) | |||
QUỐC GIA | LOẠI GẠO | GIÁ (USD/MT, FOB) | |
THÁI LAN | Gạo trắng 100% B | 494 | 498 |
5% tấm | 483 | 487 | |
25% tấm | 454 | 458 | |
Hom Mali 92% | 1022 | 1026 | |
Gạo đồ 100% Stxd | 491 | 495 | |
A1 Super | 408 | 412 | |
VIỆT NAM | 5% tấm | 518 | 522 |
25% tấm | 488 | 492 | |
Jasmine | 670 | 674 | |
100% tấm | 423 | 427 | |
ẤN ĐỘ | 5% tấm | 450 | 454 |
25% tấm | 434 | 438 | |
Gạo đồ 5% tấm Stxd | 439 | 443 | |
100% tấm Stxd | n/a | n/a | |
PAKISTAN | 5% tấm | 457 | 461 |
25% tấm | 417 | 421 | |
100% tấm Stxd | 376 | 380 | |
MIẾN ĐIỆN | 5% tấm | 501 | 505 |
MỸ | 4% tấm | 758 | 762 |
15% tấm (Sacked) | 643 | 647 | |
Gạo đồ 4% tấm | 776 | 780 | |
Calrose 4% tấm | 841 | 845 |
Bài liên quan

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 10/2021
Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%) Angola 126 71.390 0,02% Australia 3.587 2.445.731 0,58% Bangladesh 188…

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 04/2022
Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%) Philippines 243.398 111.085.387 43,79% China 118.491 64.401.519 21,32% Ghana 38.382…

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 06/2023
Thị Trường Số Lượng(tấn) Trị Giá (USD/tấn) Chiếm(%) Philippines 166.421 85.284.648 26,93% Indonesia 123.769 62.705.432 20,03% Ghana 92.718 53.430.835 15,00%…