Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 12/03/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 630 634
  5% tấm 615 619
  25% tấm 565 569
  Hom Mali 92% 849 853
  Gạo đồ 100% Stxd 619 623
  A1 Super 487 491
VIỆT NAM 5% tấm 584 588
  25% tấm 563 567
  Jasmine 665 669
  100% tấm 478 482
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 551 555
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 599 603
  25% tấm 563 567
  100% tấm Stxd 464 468
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 640 644
MỸ 4% tấm 815 819
  15% tấm (Sacked) 766 770
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 936 940

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *