Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 12/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 659 663
  5% tấm 645 649
  25% tấm 581 585
  Hom Mali 92% 871 875
  Gạo đồ 100% Stxd 638 642
  A1 Super 485 489
VIỆT NAM 5% tấm 653 657
  25% tấm 618 622
  Jasmine 734 738
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 519 523
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 617 621
  25% tấm 558 562
  100% tấm Stxd 474 478
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 605 609
MỸ 4% tấm 745 749
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 962 966

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *