Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 11/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 513 517
  5% tấm 499 503
  25% tấm 480 484
  Hom Mali 92% 1079 1083
  Gạo đồ 100% Stxd 512 516
  A1 Super 439 443
VIỆT NAM 5% tấm 537 541
  25% tấm 509 513
  Jasmine 678 682
  100% tấm 440 444
ẤN ĐỘ 5% tấm 488 492
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 490 494
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 487 491
  25% tấm 462 466
  100% tấm Stxd 395 399
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 505 509
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 813 817
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *