Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 10/12/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 518 522
  5% tấm 505 509
  25% tấm 457 461
  Hom Mali 92% 972 976
  Gạo đồ 100% Stxd 511 515
  A1 Super 398 402
VIỆT NAM 5% tấm 510 514
  25% tấm 478 482
  Jasmine 693 697
  100% tấm 405 409
ẤN ĐỘ 5% tấm 449 453
  25% tấm 434 438
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 442 446
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 453 457
  25% tấm 423 427
  100% tấm Stxd 370 374
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 502 506
MỸ 4% tấm 757 761
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 798 802
  Calrose 4% tấm 809 813

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *