Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 10/01/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 652 656
  5% tấm 639 643
  25% tấm 578 582
  Hom Mali 92% 876 880
  Gạo đồ 100% Stxd 633 637
  A1 Super 480 484
VIỆT NAM 5% tấm 653 657
  25% tấm 628 632
  Jasmine 726 730
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 505 509
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 590 594
  25% tấm 545 549
  100% tấm Stxd 462 466
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 605 609
MỸ 4% tấm 745 749
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 962 966

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *