Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 09/12/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 515 519
  5% tấm 503 507
  25% tấm 457 461
  Hom Mali 92% 972 976
  Gạo đồ 100% Stxd 507 511
  A1 Super 397 401
VIỆT NAM 5% tấm 513 517
  25% tấm 480 484
  Jasmine 693 697
  100% tấm 405 409
ẤN ĐỘ 5% tấm 448 452
  25% tấm 433 437
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 441 445
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 454 458
  25% tấm 423 427
  100% tấm Stxd 373 377
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 499 503
MỸ 4% tấm 757 761
  15% tấm (Sacked) 763 767
  Gạo đồ 4% tấm 798 802
  Calrose 4% tấm 809 813

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *