Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 07/02/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 654 658
  5% tấm 641 645
  25% tấm 578 582
  Hom Mali 92% 872 876
  Gạo đồ 100% Stxd 636 640
  A1 Super 483 487
VIỆT NAM 5% tấm 637 641
  25% tấm 610 614
  Jasmine 703 707
  100% tấm 533 537
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 544 548
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 630 634
  25% tấm 574 578
  100% tấm Stxd 465 469
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 624 628
MỸ 4% tấm 748 752
  15% tấm (Sacked) 736 740
  Gạo đồ 4% tấm 778 782
  Calrose 4% tấm 953 957

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *