Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 06/11/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 493 497
  5% tấm 483 487
  25% tấm 462 466
  Hom Mali 92% 1052 1056
  Gạo đồ 100% Stxd 494 498
  A1 Super 416 420
VIỆT NAM 5% tấm 520 524
  25% tấm 490 494
  Jasmine 671 675
  100% tấm 427 431
ẤN ĐỘ 5% tấm 447 451
  25% tấm 432 436
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 437 441
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 458 462
  25% tấm 419 423
  100% tấm Stxd 380 384
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 501 505
MỸ 4% tấm 773 777
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 800 804
  Calrose 4% tấm 842 846

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *