Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 06/09/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 587 588
  5% tấm 576 573
  25% tấm 521 525
  Hom Mali 92% 991 944
  Gạo đồ 100% Stxd 579 582
  A1 Super 453 455
VIỆT NAM 5% tấm 571 582
  25% tấm 534 549
  Jasmine 673 671
  100% tấm 452 444
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 524 532
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 535 543
  25% tấm 503 510
  100% tấm Stxd 431 433
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 527 534
MỸ 4% tấm 776 781
  15% tấm (Sacked) 781 772
  Gạo đồ 4% tấm 815 781
  Calrose 4% tấm 875 880

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *