Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 04/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 529 533
  5% tấm 515 519
  25% tấm 490 494
  Hom Mali 92% 1076 1080
  Gạo đồ 100% Stxd 529 533
  A1 Super 454 458
VIỆT NAM 5% tấm 542 546
  25% tấm 512 516
  Jasmine 679 683
  100% tấm 443 447
ẤN ĐỘ 5% tấm 492 496
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 493 497
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 508 512
  25% tấm 467 471
  100% tấm Stxd 400 404
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 508 512
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 813 817
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *