Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 03/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 530 534
  5% tấm 517 521
  25% tấm 493 497
  Hom Mali 92% 1078 1082
  Gạo đồ 100% Stxd 530 534
  A1 Super 457 461
VIỆT NAM 5% tấm 539 543
  25% tấm 510 514
  Jasmine 678 682
  100% tấm 443 447
ẤN ĐỘ 5% tấm 492 496
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 493 497
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 508 512
  25% tấm 467 471
  100% tấm Stxd 400 404
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 508 512
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 813 817
  Calrose 4% tấm 872 876

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *