Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 03/07/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 606 633
  5% tấm 595 621
  25% tấm 544 561
  Hom Mali 92% 883 892
  Gạo đồ 100% Stxd 599 616
  A1 Super 454 464
VIỆT NAM 5% tấm 572 574
  25% tấm 547 553
  Jasmine 648 663
  100% tấm 470 477
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 539 555
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 582 588
  25% tấm 516 546
  100% tấm Stxd 454 458
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 582 587
MỸ 4% tấm 801 805
  15% tấm (Sacked) 768 772
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 896 902

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *