Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 03/04/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 600 604
  5% tấm 586 590
  25% tấm 543 547
  Hom Mali 92% 838 842
  Gạo đồ 100% Stxd 588 592
  A1 Super 467 471
VIỆT NAM 5% tấm 579 583
  25% tấm 558 562
  Jasmine 667 671
  100% tấm 478 482
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 548 552
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 605 609
  25% tấm 557 561
  100% tấm Stxd 467 471
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 631 635
MỸ 4% tấm 800 804
  15% tấm (Sacked) 766 770
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 926 930

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *