Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 02/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 540 544
  5% tấm 528 532
  25% tấm 502 506
  Hom Mali 92% 1063 1067
  Gạo đồ 100% Stxd 541 545
  A1 Super 459 463
VIỆT NAM 5% tấm 552 556
  25% tấm 522 526
  Jasmine 680 684
  100% tấm 448 452
ẤN ĐỘ 5% tấm 488 492
  25% tấm 491 495
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 492 496
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 501 505
  25% tấm 473 477
  100% tấm Stxd 406 410
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 508 512
MỸ 4% tấm 756 760
  15% tấm (Sacked) 681 685
  Gạo đồ 4% tấm 815 819
  Calrose 4% tấm 863 867

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *