Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 01/10/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 552 556
  5% tấm 540 544
  25% tấm 510 514
  Hom Mali 92% 1063 1067
  Gạo đồ 100% Stxd 551 555
  A1 Super 462 466
VIỆT NAM 5% tấm 557 561
  25% tấm 525 529
  Jasmine 685 689
  100% tấm 449 453
ẤN ĐỘ 5% tấm 491 495
  25% tấm 488 492
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 498 502
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 517 521
  25% tấm 492 496
  100% tấm Stxd 422 426
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 509 513
MỸ 4% tấm 788 792
  15% tấm (Sacked) 643 647
  Gạo đồ 4% tấm 813 817
  Calrose 4% tấm 863 867

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *