Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 01/08/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 579 583
  5% tấm 566 570
  25% tấm 513 517
  Hom Mali 92% 884 888
  Gạo đồ 100% Stxd 569 573
  A1 Super 433 437
VIỆT NAM 5% tấm 560 564
  25% tấm 525 529
  Jasmine 642 646
  100% tấm 443 447
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 538 542
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 570 574
  25% tấm 540 544
  100% tấm Stxd 444 448
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 560 564
MỸ 4% tấm 778 782
  15% tấm (Sacked) 768 772
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 873 877

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *