Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 01/03/2024

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 623 627
  5% tấm 609 613
  25% tấm 557 561
  Hom Mali 92% 852 856
  Gạo đồ 100% Stxd 609 613
  A1 Super 482 486
VIỆT NAM 5% tấm 594 598
  25% tấm 570 574
  Jasmine 655 659
  100% tấm 498 502
ẤN ĐỘ 5% tấm n/a n/a
  25% tấm n/a n/a
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 551 555
  100% tấm Stxd n/a n/a
PAKISTAN 5% tấm 606 610
  25% tấm 568 572
  100% tấm Stxd 464 468
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 640 644
MỸ 4% tấm 790 794
  15% tấm (Sacked) 756 760
  Gạo đồ 4% tấm 818 822
  Calrose 4% tấm 951 955

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *