(Nguồn: Oryza) | |||
QUỐC GIA | LOẠI GẠO | GIÁ (USD/MT, FOB) | |
THÁI LAN | Gạo trắng 100% B | 511 | 515 |
5% tấm | 499 | 503 | |
25% tấm | 453 | 457 | |
Hom Mali 92% | 932 | 936 | |
Gạo đồ 100% Stxd | 505 | 509 | |
A1 Super | 398 | 402 | |
VIỆT NAM | 5% tấm | 481 | 485 |
25% tấm | 454 | 458 | |
Jasmine | 674 | 678 | |
100% tấm | 383 | 387 | |
ẤN ĐỘ | 5% tấm | 448 | 452 |
25% tấm | 432 | 436 | |
Gạo đồ 5% tấm Stxd | 440 | 444 | |
100% tấm Stxd | n/a | n/a | |
PAKISTAN | 5% tấm | 454 | 458 |
25% tấm | 423 | 427 | |
100% tấm Stxd | 361 | 365 | |
MIẾN ĐIỆN | 5% tấm | 490 | 494 |
MỸ | 4% tấm | 753 | 757 |
15% tấm (Sacked) | 763 | 767 | |
Gạo đồ 4% tấm | 795 | 799 | |
Calrose 4% tấm | 785 | 789 |
Bài liên quan

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 01/2022
Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%) Angola 99 38.688 0,02% Australia 3.056 2.080.788 0,60% Bangladesh 53…

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 10/2022
Thị Trường Số Lượng(tấn) Trị Giá (USD/tấn) Chiếm(%) Philippines 268.787 122.907.270 37,67% China 131.609 63.306.470 18,44% Malaysia 67.439 29.476.258 9,45%…

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tháng 8/2021
Thị trường Số lượng (tấn) Trị giá (USD/tấn) Chiếm (%) Angola 251 152.329 0,05% Australia 3.497 2.370.046 0,70% Bangladesh 54…